We need to create a detailed travel budget.
Dịch: Chúng ta cần lập một ngân sách du lịch chi tiết.
Our travel budget is very tight this year.
Dịch: Ngân sách du lịch của chúng ta năm nay rất eo hẹp.
Ngân sách chuyến đi
Ngân sách kỳ nghỉ
ngân sách
lập ngân sách
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khớp hông
Các tham số của dự án
bài báo học thuật
đơn hàng lớn
Chết, héo, hoặc biến mất
tính dễ gần, dễ tiếp cận
Trung Việt
Bán lại vé