The program focuses on chronic disease prevention.
Dịch: Chương trình tập trung vào việc ngăn ngừa bệnh mãn tính.
Early intervention is key for chronic disease prevention.
Dịch: Can thiệp sớm là chìa khóa để ngăn ngừa bệnh mãn tính.
phòng ngừa bệnh mãn tính
phòng ngừa bệnh dài hạn
ngăn ngừa
sự ngăn ngừa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
triển khai tính năng
đan, thêu (đồ dùng bằng sợi)
Trộm gỏi xoài xanh
Phớt lờ, không chú ý đến
biên bản cuộc họp
Chăm sóc trước sinh
nghiên cứu thực nghiệm
format quen thuộc