We are only looking for a short-term solution.
Dịch: Chúng tôi chỉ đang tìm một giải pháp ngắn hạn.
The company has short-term debts.
Dịch: Công ty có các khoản nợ ngắn hạn.
tạm thời
dự kiến
thời hạn ngắn
trong thời gian ngắn
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Những người mới làm cha mẹ
ớt chuông cắt lát
Bà mẹ Việt Nam anh hùng
doanh nghiệp đang mở cửa
tỷ lệ tài chính
Hãy trung thực với chính mình
không gian âm thanh
thương mại quốc tế