We are only looking for a short-term solution.
Dịch: Chúng tôi chỉ đang tìm một giải pháp ngắn hạn.
The company has short-term debts.
Dịch: Công ty có các khoản nợ ngắn hạn.
tạm thời
dự kiến
thời hạn ngắn
trong thời gian ngắn
12/06/2025
/æd tuː/
khéo tay, khéo léo
sự mở rộng, phóng to
Hài kịch chính kịch
Xúc xích thịt
máy sấy
thu hoạch cây trồng
cơn gió
Điềm lành, tốt lành