The data was compressed to save space.
Dịch: Dữ liệu đã được nén lại để tiết kiệm không gian.
He felt compressed by the pressures of work.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị nén lại bởi áp lực công việc.
Việc lưu trữ hoặc bảo quản dữ liệu, tài liệu hoặc hồ sơ để sử dụng sau này.