The data was compressed to save space.
Dịch: Dữ liệu đã được nén lại để tiết kiệm không gian.
He felt compressed by the pressures of work.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị nén lại bởi áp lực công việc.
bị đè nén
đặc lại
sự nén lại
nén lại
20/11/2025
Trung đoàn 841
kết nối cộng đồng
bản lề piano
tập trung thị trường
Hiện trường kinh hoàng
quản lý công đoàn
Ôn tập thi
tính xã hội, tính thích giao du