The data was compressed to save space.
Dịch: Dữ liệu đã được nén lại để tiết kiệm không gian.
He felt compressed by the pressures of work.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị nén lại bởi áp lực công việc.
bị đè nén
đặc lại
sự nén lại
nén lại
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
giao nhau
thực hiện mục tiêu
kho tàng tài liệu
nàng thơ mùa hè
Lực từ
Phần mềm chỉnh sửa ảnh
cán bộ phục vụ cộng đồng
người phản ứng, người có quan điểm phản động