Regional singing is an important part of cultural heritage.
Dịch: Hát vùng miền là một phần quan trọng của di sản văn hóa.
She loves to participate in regional singing festivals.
Dịch: Cô ấy thích tham gia các lễ hội hát vùng miền.
hát dân gian
hát truyền thống
vùng
hát
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
thiết bị kết nối
Cân bằng cá nhân
nghệ thuật chơi chữ
súp
cảnh sát cộng đồng
thiết bị đi xe máy
xe tuk-tuk
body quyến rũ