He shirked his responsibilities.
Dịch: Anh ta đã trốn tránh trách nhiệm của mình.
They shirked work.
Dịch: Họ đã thoái thác công việc.
tránh
né tránh
lảng tránh
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Chức năng gan suy giảm
tiến trình sự kiện
hồ sơ bảo hiểm
bằng tốt nghiệp tạm thời
bún đồng xu trắng mềm
tác nhân gây tê
công dân
Quá trình chế biến ẩm thực