She wore a veiled hat.
Dịch: Cô ấy đội một chiếc mũ che kín.
His intentions were veiled in mystery.
Dịch: Ý định của anh ta bị che giấu trong bí ẩn.
ẩn giấu
bị che giấu
màn che
che giấu
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
trà đậu
nghĩa vụ trí thức
chữ in hoa, viết hoa, viết chữ hoa
hạt thiêng
tiêu chuẩn quy hoạch
quan sát môi trường
thời gian sạc
doanh nghiệp sản xuất nhựa lớn