The distinctive bustle of the market makes it a unique experience.
Dịch: Sự náo nhiệt đặc trưng của khu chợ tạo nên một trải nghiệm độc đáo.
The festival had a distinctive bustle that was different from other celebrations.
Dịch: Lễ hội có một sự náo nhiệt đặc trưng khác biệt so với những lễ kỷ niệm khác.