Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
thickener
/ˈθɪkənər/
chất làm đặc
noun
equal rights
/ˈiːkwəl raɪts/
quyền bình đẳng
noun
vase
/veɪs/
Bình hoa
verb
pose challenges
/pəʊz ˈʧælɪndʒɪz/
đặt ra thách thức
noun
neutral colors
/ˈnuːtrəl ˈkʌlər/
màu trung tính
noun
raffle ticket
/ˈræf.əl ˈtɪk.ɪt/
vé số được phát hành để tham gia quay số trúng thưởng
noun
nepal
/nɪˈpɔːl/
Nepal là một quốc gia nằm ở Nam Á, nổi tiếng với dãy Himalaya và văn hóa đa dạng.