He had to lift his arm to signal the driver.
Dịch: Anh ấy phải nâng cánh tay lên để ra hiệu cho tài xế.
She lifted her arm to ask a question.
Dịch: Cô ấy nâng cánh tay lên để hỏi một câu.
nâng cánh tay
nâng tay
sự nâng
nâng lên
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
luật phá vỡ thế hòa
xe tải nhỏ, thường dùng để chở hàng
thiết bị nhiệt
Rối loạn lưỡng cực
Buôn bán ma túy
chuẩn quốc tế
trợ lý điều dưỡng
Ký hiệu biển số xe