He had to lift his arm to signal the driver.
Dịch: Anh ấy phải nâng cánh tay lên để ra hiệu cho tài xế.
She lifted her arm to ask a question.
Dịch: Cô ấy nâng cánh tay lên để hỏi một câu.
nâng cánh tay
nâng tay
sự nâng
nâng lên
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
chữ số có nghĩa
hợp chất tác động tâm thần
trốn học
Bệnh lây truyền qua đường tình dục
như đã chỉ ra
xe coupe
hợp chất
rối loạn nhịp sinh học