His vainglorious attitude made him unpopular.
Dịch: Thái độ kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta không được yêu mến.
She was far too vainglorious to accept any criticism.
Dịch: Cô ấy quá tự mãn để chấp nhận bất kỳ lời chỉ trích nào.
tự hào
khoe khoang
sự kiêu ngạo
làm cho kiêu ngạo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cú chạm tay
gia sư cá nhân
Vở bài tập
trạng thái dự án
Khách hàng doanh nghiệp
bệnh nha chu
ca trực đêm
khỉ sóc