His vainglorious attitude made him unpopular.
Dịch: Thái độ kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta không được yêu mến.
She was far too vainglorious to accept any criticism.
Dịch: Cô ấy quá tự mãn để chấp nhận bất kỳ lời chỉ trích nào.
tự hào
khoe khoang
sự kiêu ngạo
làm cho kiêu ngạo
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Lùm xùm kinh doanh
sự bất bình đẳng giới
axit béo no
Môi trường bất lợi
hợp đồng đầu tư
băng trôi
kỹ sư hệ thống
băng biển