She was engrossed in her book all afternoon.
Dịch: Cô ấy đã say đắm trong cuốn sách suốt buổi chiều.
He was so engrossed in the game that he didn’t notice the time.
Dịch: Anh ấy quá mải mê trận đấu đến nỗi không để ý đến thời gian.
đắm chìm trong
tập trung vào
mải mê, say đắm
sự mải mê, sự say đắm
07/11/2025
/bɛt/
biên bản, hồ sơ, bản ghi
cuộc sống tiến hơn
Sắp xếp phong cách
phòng thủ tên lửa
nhảy
nghệ thuật sợi
Cách ly giọng nói
đáng tiếc