She was engrossed in her book all afternoon.
Dịch: Cô ấy đã say đắm trong cuốn sách suốt buổi chiều.
He was so engrossed in the game that he didn’t notice the time.
Dịch: Anh ấy quá mải mê trận đấu đến nỗi không để ý đến thời gian.
đắm chìm trong
tập trung vào
mải mê, say đắm
sự mải mê, sự say đắm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Tịch thu
khăn lau
cặp đôi kỳ lạ
Tiếng Séc
thu nhập từ đầu tư
Ngắm vẻ đẹp
Luật về tính bền vững
báo cáo học thuật