It was a ploy to distract attention from his real intentions.
Dịch: Đó là một mưu kế để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những ý định thực sự của anh ta.
The company used a clever ploy to increase sales.
Dịch: Công ty đã sử dụng một thủ đoạn khéo léo để tăng doanh số.
Lợi dụng tài chính, khai thác tài chính trái phép hoặc không công bằng để thu lợi cá nhân hoặc tổ chức.