chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Portfolio-based admission
/pɔːrtˈfoʊlioʊ beɪst ædˈmɪʃən/
Xét tuyển bằng hồ sơ năng lực
noun
Allies
/ˈælaɪz/
phe Đồng minh
noun
sour cherry
/ˈsaʊər ˈtʃɛri/
quả anh đào chua
noun
shaken belief
/ˈʃeɪkən bɪˈliːf/
Niềm tin lung lay
noun/verb
pledge
/plɛdʒ/
lời hứa
noun
happy place
/ˈhæpi pleɪs/
nơi mà người ta cảm thấy hạnh phúc, thư giãn và thoải mái