The dog sniffed the ground with its snoot.
Dịch: Con chó ngửi mặt đất bằng cái mũi của nó.
She wrinkled her snoot in distaste.
Dịch: Cô nhăn mũi lại với vẻ không thích.
mũi (động vật)
mũi (người)
sự kiêu kỳ
ngửi (với mũi)
12/06/2025
/æd tuː/
công an tỉnh
phong phú, xa hoa, tráng lệ
nhận tin vui bất ngờ
hoa màu
cưới
trao đổi văn hóa
công ty liên doanh
quyền sở hữu trí tuệ