The horse began to trot along the path.
Dịch: Con ngựa bắt đầu chạy nhanh dọc theo con đường.
She decided to trot to the store instead of driving.
Dịch: Cô quyết định đi bộ nhanh đến cửa hàng thay vì lái xe.
chạy như ngựa
chạy
người chạy nhanh
chạy nhanh
07/11/2025
/bɛt/
thời gian mở cửa
cưa gỗ
tình hình bão
có thể nhận thấy
Kỹ thuật máy móc
thích làm đẹp
Châu Âu
Các món ăn xào, thường dùng để chỉ các món ăn được nấu bằng cách xào nhanh trên chảo nóng với dầu và gia vị, phổ biến trong ẩm thực châu Á.