The extent of the damage was extensive.
Dịch: Mức độ thiệt hại rất lớn.
We need to assess the extent of our resources.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá phạm vi tài nguyên của mình.
phạm vi
khoảng
sự mở rộng
mở rộng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
quyết tâm
người cộng tác thuê
Cục Thuế Hà Nội
triệu tỷ đồng
tài sản kinh doanh
Hệ số tải
sự công chính
Chu kỳ kinh nguyệt