The severity of the storm caused widespread damage.
Dịch: Mức độ nghiêm trọng của cơn bão đã gây ra thiệt hại rộng lớn.
He underestimated the severity of his injuries.
Dịch: Anh ấy đã đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
sự nghiêm trọng
sự khắc nghiệt
nghiêm trọng
một cách nghiêm trọng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thủ tục rườm rà
Văn hóa trà
đàm phán thương mại song phương
lĩnh vực học tập
đọc kỹ, nghiên cứu
Thị trường Bắc Mỹ
đồng chí
Các quốc gia thuộc bán đảo Ả Rập