The purposes of this meeting are to discuss the budget.
Dịch: Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về ngân sách.
She questioned his purposes in making the donation.
Dịch: Cô ấy nghi ngờ mục đích của anh ta khi quyên góp.
mục tiêu
ý định
đặt mục đích
08/11/2025
/lɛt/
người tài chính, nhà tài chính
Quả óc chó
Lãnh sự quán Việt Nam
Điều gì đang xảy ra?
người điều phối logistics
quỹ đầu tư khởi nghiệp
vai trò mang lại lợi nhuận
sông Cầu