She attends fitness dance classes every morning.
Dịch: Cô ấy tham gia lớp nhảy thể dục mỗi sáng.
Fitness dance is a fun way to stay in shape.
Dịch: Múa thể dục là một cách vui vẻ để giữ dáng.
nhảy thể dục cardio
thể dục nhảy
thể lực
nhảy
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sự vững chắc, sự kiên quyết
chiếm trọn trái tim
nhóm lợi ích đặc biệt
điên rồ, điên cuồng
chuột chũi
nặng nề, chậm chạp, khó khăn
dự án thuộc vũ trụ Marvel
tai họa ập đến