I want to buy a new laptop for work.
Dịch: Tôi muốn mua một cái laptop mới để làm việc.
She is saving money to buy a new laptop.
Dịch: Cô ấy đang tiết kiệm tiền để mua một cái laptop mới.
mua một cái laptop mới
có được một cái laptop mới
người mua laptop mới
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thì thầm, lầm bầm
chồn (động vật thuộc họ chồn, thường được nuôi làm thú cưng)
vệ sinh bàn chân
hội trường
thói quen kỳ quặc
Lời nói phỉ báng
quan hệ ngoại giao
siêng năng