He was accused of slander after making false statements about her.
Dịch: Anh ta bị buộc tội phỉ báng sau khi đưa ra những tuyên bố sai sự thật về cô ấy.
Slander can have serious consequences in a person's career.
Dịch: Lời nói phỉ báng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trong sự nghiệp của một người.
They filed a lawsuit for slander against the newspaper.
Dịch: Họ đã đệ đơn kiện vì tội phỉ báng chống lại tờ báo.