She is considering augmentation mammaplasty to improve her body image.
Dịch: Cô ấy đang cân nhắc phẫu thuật nâng ngực để cải thiện hình ảnh cơ thể.
The augmentation mammaplasty procedure went smoothly, and the patient is recovering well.
Dịch: Ca phẫu thuật nâng ngực diễn ra suôn sẻ và bệnh nhân đang hồi phục tốt.
phát triển mạnh mẽ hoặc thành công dưới áp lực hoặc trong hoàn cảnh căng thẳng