She is considering augmentation mammaplasty to improve her body image.
Dịch: Cô ấy đang cân nhắc phẫu thuật nâng ngực để cải thiện hình ảnh cơ thể.
The augmentation mammaplasty procedure went smoothly, and the patient is recovering well.
Dịch: Ca phẫu thuật nâng ngực diễn ra suôn sẻ và bệnh nhân đang hồi phục tốt.