The company has limited resources.
Dịch: Công ty có nguồn lực hạn chế.
Her options are limited.
Dịch: Lựa chọn của cô ấy bị hạn chế.
bị hạn chế
hữu hạn
sự hạn chế
hạn chế
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mã số tài khoản tài chính
bị tuyên án
đa dạng sinh thái
dàn diễn viên toàn sao
Mật Nị Gụng y
quần dài
đánh giá thực tế
quỹ quản lý tài sản