He is just one among many who applied for the job.
Dịch: Anh ấy chỉ là một trong số nhiều người đã nộp đơn xin việc.
This artwork is one among many that reflect the culture.
Dịch: Tác phẩm nghệ thuật này là một trong nhiều tác phẩm phản ánh văn hóa.
hình ảnh hoặc nhân vật hoạt hình, thường là một linh hồn trong văn hóa dân gian hoặc truyện cổ tích.