He is just one among many who applied for the job.
Dịch: Anh ấy chỉ là một trong số nhiều người đã nộp đơn xin việc.
This artwork is one among many that reflect the culture.
Dịch: Tác phẩm nghệ thuật này là một trong nhiều tác phẩm phản ánh văn hóa.
một trong nhiều
phần của một nhóm
cá nhân
tập hợp
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
khu vực hợp tác
chó săn
Mazda CX-5
nền kinh tế ứng dụng di động
đánh giá nợ
buồn rầu, ủ dột
Cơ quan hàng không Việt Nam
thuộc về nghệ thuật; có tính nghệ thuật