He is just one among many who applied for the job.
Dịch: Anh ấy chỉ là một trong số nhiều người đã nộp đơn xin việc.
This artwork is one among many that reflect the culture.
Dịch: Tác phẩm nghệ thuật này là một trong nhiều tác phẩm phản ánh văn hóa.
một trong nhiều
phần của một nhóm
cá nhân
tập hợp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thống kê dân số
sự kháng cự
ngu ngốc
dấn thân showbiz
thị trường giao dịch
Giải pháp cho mắt
quả hạch
nhân viên học thuật