He is just one among many who applied for the job.
Dịch: Anh ấy chỉ là một trong số nhiều người đã nộp đơn xin việc.
This artwork is one among many that reflect the culture.
Dịch: Tác phẩm nghệ thuật này là một trong nhiều tác phẩm phản ánh văn hóa.
một trong nhiều
phần của một nhóm
cá nhân
tập hợp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
miệng hài duyên dáng
dịch vụ vận chuyển học sinh
Sự bất ổn địa chính trị
mảnh ghép quan trọng
đánh giá kết quả
BXH âm nhạc
Nữ tu sĩ
Liên kết với KFC