Shiitake mushrooms are often used in soups and stir-fries.
Dịch: Nấm shiitake thường được sử dụng trong các món súp và xào.
She added shiitake to her pasta for extra flavor.
Dịch: Cô ấy đã thêm nấm shiitake vào mì ống để tăng thêm hương vị.
sự thay đổi số nhận dạng xe
DNA (deoxyribonucleic acid) là một phân tử mang thông tin di truyền trong hầu hết các sinh vật.