They live comfortably.
Dịch: Họ sống thoải mái.
She sat comfortably in the chair.
Dịch: Cô ấy ngồi thoải mái trên ghế.
dễ dàng
dễ chịu
thoải mái
sự thoải mái
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Năng lực đánh giá tài chính
Người bắt côn trùng
máy uốn tóc
môi trường giao dịch bất hợp pháp
vốn cổ phần
hiệu quả thời gian
sự hoang mang, sự bối rối
Cảnh đẹp miền Bắc