She has good communication skills.
Dịch: Cô ấy có khả năng trò chuyện tốt.
Communication skills are essential for success in this job.
Dịch: Khả năng trò chuyện rất quan trọng để thành công trong công việc này.
kỹ năng đối thoại
kỹ năng межличностного общение
giao tiếp
11/07/2025
/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/
Sự tưởng tượng, khả năng tưởng tượng
Mì gạo Việt Nam
bằng tốt nghiệp tiểu học
khu vực sông
hiến pháp
của riêng tôi
cuộc gặp gỡ đầu tiên
chế độ hoạt động