She approached her studies methodically.
Dịch: Cô ấy tiếp cận việc học của mình một cách có phương pháp.
The team methodically worked through the problem.
Dịch: Đội ngũ đã làm việc cẩn thận qua vấn đề.
một cách hệ thống
một cách ngăn nắp
phương pháp
có phương pháp
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Hen phế quản
dịch vụ cứu hộ ven đường
Đảm đang bếp núc
tạo dựng uy tín
khủy tay
trung tâm trung chuyển hàng hóa
tái phạm tội
tiêu diệt