She approached her studies methodically.
Dịch: Cô ấy tiếp cận việc học của mình một cách có phương pháp.
The team methodically worked through the problem.
Dịch: Đội ngũ đã làm việc cẩn thận qua vấn đề.
một cách hệ thống
một cách ngăn nắp
phương pháp
có phương pháp
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Gỏi xoài
ví dụ
cá mòi
cảm kích
quả chà là
người chỉ huy trong rạp xiếc
cơ chế được xác định
khu vực ven biển