She secretly planned a surprise party.
Dịch: Cô ấy bí mật lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ.
He secretly admired her from afar.
Dịch: Anh ấy thầm ngưỡng mộ cô ấy từ xa.
một cách bí mật
một cách lén lút
bí mật
che giấu
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
khoảng cách
thang, tỷ lệ, quy mô
kiếm lời
Chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản
in ấn
7s lắc hông khét lẹt
giây phút nhẹ nhàng
Khuyến khích thể thao