She secretly planned a surprise party.
Dịch: Cô ấy bí mật lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ.
He secretly admired her from afar.
Dịch: Anh ấy thầm ngưỡng mộ cô ấy từ xa.
một cách bí mật
một cách lén lút
bí mật
che giấu
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tránh chướng ngại vật
ngày phát hành
thường xuyên chia sẻ
cỡ lớn tiết kiệm
kiểm tra nội dung
kỳ thi tập trung
Sự không hoạt động, tính thụ động
Nhân viên phụ trách các khoản phải thu