Raising children is a challenging but rewarding task.
Dịch: Nuôi dưỡng trẻ em là một nhiệm vụ khó khăn nhưng đáng giá.
She is raising funds for the charity.
Dịch: Cô ấy đang gây quỹ cho tổ chức từ thiện.
nuôi nấng
nâng lên
sự nâng lên
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vòng nào ra vòng nấy
Trong những điều kiện đó
hỗ trợ học tập
Địa Trung Hải phía Đông
đảm nhận vị trí
giảm nguy cơ mất nước ở trẻ
giá trị thỏa thuận
Triển vọng đầy hứa hẹn