Her impressive achievement in the competition earned her a gold medal.
Dịch: Thành tích ấn tượng của cô ấy trong cuộc thi đã giúp cô giành được huy chương vàng.
The company reported impressive achievement in sales this quarter.
Dịch: Công ty báo cáo thành tích ấn tượng về doanh số trong quý này.