She ordered a bowl of steaming noodles for lunch.
Dịch: Cô ấy gọi một bát mì hấp cho bữa trưa.
The recipe involves steaming noodles over boiling water.
Dịch: Công thức bao gồm việc hấp mì trên hơi nước sôi.
mì hấp
mì hấp hơi
mì
hấp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tiết kiệm
ôm ấp
vườn vải
Tranh chấp di sản thừa kế
mất thính lực do tiếng ồn
nhóm tuổi
nước tiểu lẫn máu
phát tán, truyền bá