She is very temperamental; one minute she's happy, the next she's upset.
Dịch: Cô ấy rất khó tính; một phút cô ấy vui vẻ, phút tiếp theo cô ấy lại khó chịu.
His temperamental nature made it hard for him to keep friends.
Dịch: Tính cách thất thường của anh ấy khiến việc giữ bạn bè trở nên khó khăn.
Danh sách công việc hoặc nhiệm vụ chưa hoàn thành, thường được sử dụng trong quản lý dự án.