She is very temperamental; one minute she's happy, the next she's upset.
Dịch: Cô ấy rất khó tính; một phút cô ấy vui vẻ, phút tiếp theo cô ấy lại khó chịu.
His temperamental nature made it hard for him to keep friends.
Dịch: Tính cách thất thường của anh ấy khiến việc giữ bạn bè trở nên khó khăn.
tiệc sáng, tiệc ăn sáng lớn hoặc tiệc đặc biệt diễn ra vào buổi sáng