He plays cricket every weekend.
Dịch: Anh ấy chơi cricket mỗi cuối tuần.
The cricket match was very exciting.
Dịch: Trận đấu cricket rất thú vị.
She enjoys watching cricket on television.
Dịch: Cô ấy thích xem cricket trên truyền hình.
bóng chày
bóng đá
khúc côn cầu
người chơi cricket
chơi cricket
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự cố nghiêm trọng
sự trung hòa
hoàn thành
thành tích khá ổn
trải nghiệm văn hóa
da chim
Công chế thu hoa hồng
tháo điểm nghẽn