He plays baseball every weekend.
Dịch: Anh ấy chơi bóng chày mỗi cuối tuần.
Baseball is popular in the United States.
Dịch: Bóng chày rất phổ biến ở Hoa Kỳ.
They watched the baseball game on TV.
Dịch: Họ đã xem trận bóng chày trên TV.
động vật đẻ trứng thuộc bộ Monotremata, bao gồm các loài như kỳ lân và mũi dài