Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

striptease

/ˈstrɪpˌtiːz/

màn trình diễn khiêu vũ hoặc diễn xuất mà trong đó người biểu diễn từ từ cởi bỏ quần áo

noun
dictionary

Định nghĩa

Striptease có nghĩa là Màn trình diễn khiêu vũ hoặc diễn xuất mà trong đó người biểu diễn từ từ cởi bỏ quần áo
Ngoài ra striptease còn có nghĩa là hành động cởi bỏ quần áo một cách gợi cảm, một loại hình nghệ thuật biểu diễn

Ví dụ chi tiết

The striptease performance captivated the audience.

Dịch: Màn trình diễn striptease đã thu hút sự chú ý của khán giả.

She decided to take a class in striptease for fun.

Dịch: Cô ấy quyết định tham gia một lớp học striptease cho vui.

Từ đồng nghĩa

burlesque

vở hài kịch gợi cảm

exotic dance

múa khoả thân

Họ từ vựng

noun

stripper

người biểu diễn striptease

verb

strip

cởi bỏ

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

burlesque
cabaret

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb
evacuate animals from the building
/ɪˈvækjueɪt ˈænɪməlz frɒm ðə ˈbɪldɪŋ/

mang con vật khỏi tòa nhà

noun
scheduler
/ˈskɛdʒʊlər/

người lập lịch

noun
lion's mouth
/ˈlaɪənz maʊθ/

miệng sư tử

noun
soy candle
/sɔɪ ˈkændl/

nến đậu nành

noun
artistic fusion
/ɑːrˈtɪstɪk ˈfjuːʒən/

sự kết hợp nghệ thuật

noun
hot pot chicken
/hɒt pɒt ˈtʃɪkən/

Món gà nhúng lẩu

noun
clear solution
/ˈklɪər səˈluːʃən/

dung dịch trong suốt

noun
kids' holiday
/kɪdz ˈhɒlədeɪ/

kỳ nghỉ của trẻ em

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1498 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1840 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1675 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1397 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1426 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1786 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1693 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2067 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1498 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1840 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1675 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1397 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1426 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1786 views

Có nên học cách paraphrase theo chủ đề không? Phương pháp paraphrase tự nhiên

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1693 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2067 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1498 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1840 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1675 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1397 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY