He has good relations with his neighbors.
Dịch: Anh ấy có mối quan hệ tốt với hàng xóm.
Their relations have improved over the years.
Dịch: Mối quan hệ của họ đã cải thiện qua nhiều năm.
kết nối
liên kết
mối quan hệ
liên quan
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
thỏa thuận quốc tế
ghép hình
bờ vai
hay nói đùa, thích đùa cợt
khu vực khán giả
Nguồn tiền thu về tăng lên bất ngờ
khắp nơi
cơ sở chăm sóc sức khỏe