They have a strong relationship built on trust.
Dịch: Họ có một mối quan hệ mạnh mẽ dựa trên sự tin tưởng.
A strong relationship can withstand challenges.
Dịch: Một mối quan hệ mạnh mẽ có thể vượt qua những thử thách.
mối quan hệ gần gũi
sự gắn bó mạnh mẽ
mối quan hệ
liên quan
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
ngọ nguậy, vặn vẹo
Kiến trúc phần mềm
Chất tẩy rửa sàn nhà
căn hộ ở tầng 5
Chăm chỉ
thả lỏng, buông bỏ
Rau chưa rửa
sườn cay