They formed a close bond during their time in the army.
Dịch: Họ đã hình thành một mối quan hệ khăng khít trong thời gian ở quân ngũ.
The close bond between mother and daughter was evident.
Dịch: Tình cảm gắn bó giữa mẹ và con gái rất rõ ràng.
mối liên hệ mạnh mẽ
kết nối sâu sắc
gần gũi
gắn kết
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
máy bay hai tầng cánh
tính chính trực
hình tròn trang trí
Xé rào khoán ruộng
lưới điện
dưa muối
xe buýt chở hành khách
không thông cảm