They formed a close bond during their time in the army.
Dịch: Họ đã hình thành một mối quan hệ khăng khít trong thời gian ở quân ngũ.
The close bond between mother and daughter was evident.
Dịch: Tình cảm gắn bó giữa mẹ và con gái rất rõ ràng.
mối liên hệ mạnh mẽ
kết nối sâu sắc
gần gũi
gắn kết
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giáo dục nghề nghiệp
bức tranh
giống như vương miện
Biển Đông
Viễn thông
biển nông
người mang nước
động vật có vỏ