Their sponsored relationship allowed them to travel together.
Dịch: Mối quan hệ được tài trợ của họ cho phép họ đi du lịch cùng nhau.
Many students enter into sponsored relationships for educational purposes.
Dịch: Nhiều sinh viên tham gia vào các mối quan hệ được tài trợ cho mục đích giáo dục.