The gym has a spacious workout area with various equipment.
Dịch: Phòng tập có một khu vực tập luyện rộng rãi với nhiều thiết bị.
I prefer to work out in the outdoor workout area.
Dịch: Tôi thích tập luyện ở khu vực tập ngoài trời.
khu vực tập thể dục
không gian thể hình
tập luyện
tập thể dục
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
bổ sung nhân sự
người săn tìm tri thức
đứa trẻ khỏe mạnh
khả năng chịu áp lực
ảnh chụp cùng vợ
DTS-X
xử lý tài liệu
Truyền thông tiếng Quảng Đông