He opened the score for his team.
Dịch: Anh ấy đã mở tỷ số cho đội của mình.
They opened the score in the first half.
Dịch: Họ đã mở tỷ số trong hiệp một.
ghi bàn đầu tiên
vươn lên dẫn trước
tỷ số
ghi bàn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thiết kế đơn giản
thị trường di động
quản lý căng thẳng
Thịnh vượng chung
Nội dung dinh dưỡng
tràn đầy hy vọng
môn học
Không nao núng, dũng cảm, kiên cường