Uncap the bottle before drinking.
Dịch: Mở nắp chai trước khi uống.
He uncapped the pen to start writing.
Dịch: Anh ấy mở nắp bút để bắt đầu viết.
tháo nắp
mở nắp
nắp
đậy nắp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự giảm nhẹ, làm giảm bớt
mục nhập thời gian
thương lượng giải quyết
Hạ nhiệt
giới trẻ Hà Nội
hỏi, điều tra
bối cảnh hoạt động
tâm lý bầy đàn