Uncap the bottle before drinking.
Dịch: Mở nắp chai trước khi uống.
He uncapped the pen to start writing.
Dịch: Anh ấy mở nắp bút để bắt đầu viết.
tháo nắp
mở nắp
nắp
đậy nắp
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
giờ học chính thức trong một buổi học hoặc lớp học
ca mắc mới mỗi năm
Văn hóa Anh
chứng chỉ trình độ A, bằng cấp A-level
hoa hồng trắng
khăn lau
Biến cố gia đình
chiến lược tổ chức