The old jar had a hermetic seal.
Dịch: Cái lọ cũ có một lớp niêm phong kín gió.
His writing style is so hermetic that few people understand it.
Dịch: Văn phong của anh ấy quá khó hiểu nên ít người có thể hiểu được.
kín gió
niêm phong
ẩn dật
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
gia hạn thời hạn
Truyện tranh Nhật Bản, thường được xuất bản theo hình thức tập truyện.
khoản đóng góp an sinh xã hội
hệ thống tiết kiệm năng lượng
ích kỷ
đánh giá tạm thời
dự án cao cấp
mức lương biến đổi