The old jar had a hermetic seal.
Dịch: Cái lọ cũ có một lớp niêm phong kín gió.
His writing style is so hermetic that few people understand it.
Dịch: Văn phong của anh ấy quá khó hiểu nên ít người có thể hiểu được.
kín gió
niêm phong
ẩn dật
12/06/2025
/æd tuː/
Học qua trò chơi
đào tạo tập trung
nghĩa vụ nghề nghiệp
nội tạng
các nhiệm vụ chưa được giải quyết
thì (trong ngữ pháp)
thay đổi lập tức
phẫu thuật