The photo is blurry and hard to see.
Dịch: Bức ảnh bị mờ và khó nhìn.
His memories of that day are blurry.
Dịch: Ký ức của anh về ngày đó rất mờ nhạt.
mờ nhạt
mù mịt
sự mờ
làm mờ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cứng rắn hơn, kiên cường hơn
phong cách sống
đoạn videoClip đầy cảm hứng
Ôn tập thi
Chiết xuất mạch nha
Nhạc pop Nhật Bản, thường được nghe và yêu thích tại Nhật Bản và các quốc gia khác.
yêu cầu giúp đỡ
Cố vấn pháp lý