The photo is blurry and hard to see.
Dịch: Bức ảnh bị mờ và khó nhìn.
His memories of that day are blurry.
Dịch: Ký ức của anh về ngày đó rất mờ nhạt.
mờ nhạt
mù mịt
sự mờ
làm mờ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hào phóng, rộng rãi
hấp dẫn, thu hút
xuất sắc hoàn thành
hoạt động tài chính
được phép
Quản lý văn hóa
Ý kiến cộng đồng
người mua lẻ