The soldiers were trained to detect explosive mines.
Dịch: Các binh lính được huấn luyện để phát hiện mìn nổ.
Explosive mines pose a significant threat to civilians.
Dịch: Mìn nổ gây ra mối đe dọa lớn cho dân thường.
mìn đất
bẫy mìn
chất nổ
nổ
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Khăn ướt
Biểu hiện chế nhạo
năng lượng phát sáng
thảm hại, đáng thương
Món thịt nướng xiên que, thường được ướp gia vị và ăn kèm với nước sốt
du lịch nghỉ dưỡng
tình huống thuận lợi
Nhân bánh