chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
movie revenue
/ˈmuːvi ˈrevənjuː/
Doanh thu phim
verb
hold accountable
/əˈkaʊntəˈbɪləti/
truy cứu trách nhiệm
noun
one-month celebration
/wʌn mʌnθ səˈleɪbrəʃən/
Lễ kỷ niệm một tháng
noun
internet economy
/ˈɪntərnet ɪˈkɒnəmi/
nền kinh tế internet
noun
Synchronized legal system
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈliːɡəl ˈsɪstəm/
Hệ thống pháp luật đồng bộ
verb
oversleep
/ˌoʊ.vərˈsliːp/
ngủ quên
noun
Stinky warehouse
/ˈstɪŋki ˈwerhaʊs/
Kho hàng bốc mùi
noun
investment language
/ɪnˈvɛstmənt ˈlæŋɡwɪdʒ/
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.