I love eating mì ramen on cold days.
Dịch: Tôi thích ăn mì ramen vào những ngày lạnh.
Mì ramen is popular in many countries.
Dịch: Mì ramen rất phổ biến ở nhiều quốc gia.
mì ramen
mì
nước dùng
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
nội dung gây khó chịu, nội dung gây xáo trộn
ánh sáng tự nhiên
quan điểm nghệ thuật
sữa tiệt trùng
bề mặt cỏ trên sân golf nơi người chơi thực hiện cú đánh putt
nhũ hoa
chất làm mềm
cây lai