The artistic performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn nghệ thuật đã thu hút khán giả.
Her artistic performance received rave reviews.
Dịch: Màn trình diễn nghệ thuật của cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi.
buổi biểu diễn
chương trình biểu diễn
buổi biểu diễn nghệ thuật
biểu diễn
08/11/2025
/lɛt/
đánh úp thí sinh
đất tư nhân
mất cân bằng nội tiết tố
Huy chương kỷ niệm
giá cắt cổ
Chúc mừng sinh nhật đến tôi
gạo cấm
Người hâm mộ truyện tranh