I had instant noodles for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn mì ăn liền cho bữa trưa.
She quickly prepared a bowl of instant noodles.
Dịch: Cô ấy nhanh chóng chuẩn bị một bát mì ăn liền.
mì ăn liền
nhanh chóng, tức thì
28/08/2025
/ˈɛθnɪk ˌʌndərˈstændɪŋ/
nói lắp
Cực quang phương Nam
tiết kiệm một cách keo kiệt
tài liệu đăng ký
Trạm sạc điện
sự thiếu trí tuệ
cuộc xung đột nhỏ, trận đánh nhỏ
nhãn hiệu